🔍 Search: ĐƯỢC TUYÊN NGÔN
🌟 ĐƯỢC TUYÊN NGÔN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
선언되다
(宣言 되다)
Động từ
-
1
자신의 생각이나 입장이 분명하게 언급되다.
1 ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Suy nghĩ hay lập trường của bản thân được đề cập một cách rõ ràng. -
2
국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등이 공식적으로 널리 알려지다.
2 ĐƯỢC TUYÊN NGÔN: Chủ trương, phương châm hay lập trường... của quốc gia, tổ chức hay cá nhân được biết đến rộng rãi một cách chính thức. -
3
회의나 행사의 진행을 제한하기 위해 언급되다.
3 ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Được đề cập để giới hạn diễn tiến của hội nghị hay sự kiện.
-
1
자신의 생각이나 입장이 분명하게 언급되다.